DANH SÁCH
HỌC VIÊN HỌC KHÓA 25 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Trần Quốc Huấn |
Tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
Huỳnh Hữu Thiền |
Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên
Huế |
3 |
(Còn trống) |
|
4 |
(Còn trống) |
|
5 |
(Còn trống) |
|
6 |
(Còn trống) |
|
7 |
(Còn trống) |
|
8 |
(Còn trống) |
|
9 |
(Còn trống) |
|
10 |
(Còn trống) |
|
11 |
(Còn trống) |
|
12 |
(Còn trống) |
|
13 |
(Còn trống) |
|
14 |
(Còn trống) |
|
15 |
(Còn trống) |
|
16 |
(Còn trống) |
|
17 |
(Còn trống) |
|
18 |
(Còn trống) |
|
19 |
(Còn trống) |
|
20 |
(Còn trống) |
|
21 |
(Còn trống) |
|
22 |
(Còn trống) |
|
23 |
(Còn trống) |
|
24 |
(Còn trống) |
|
25 |
(Còn trống) |
|
26 |
(Còn trống) |
|
27 |
(Còn trống) |
|
28 |
(Còn trống) |
|
29 |
(Còn trống) |
|
30 |
(Còn trống) |
|
31 |
(Còn trống) |
|
32 |
(Còn trống) |
|
33 |
(Còn trống) |
|
34 |
(Còn trống) |
|
35 |
(Còn trống) |
|
36 |
(Còn trống) |
|
37 |
(Còn trống) |
|
38 |
(Còn trống) |
|
39 |
(Còn trống) |
|
40 |
(Còn trống) |
|
41 |
(Còn trống) |
|
42 |
(Còn trống) |
|
43 |
(Còn trống) |
|
44 |
(Còn trống) |
|
45 |
(Còn trống) |
|
Số chỗ còn nhận đăng ký: 43 |
(Lưu ý: Học viên đã đăng ký lớp học thì cố gắng sắp xếp thời gian để học theo đúng lịch khai giảng. Nếu vì lý do cá nhân không thể theo học được sẽ chỉ được chuyển một lần sang học khóa kế tiếp gần nhất và không được hoàn lại tiền đặt chỗ đã đăng ký.) |