DANH SÁCH
HỌC VIÊN HỌC KHÓA 13 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
Đ.KÝ NỘI TRÚ |
1 |
Trịnh Hoàng Ân |
139 Ấp Tân Phong A, xã Hòa Thành, TP.Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
|
2 |
Lê Trung Năm |
C2/27A1 Phạm Hùng, Q.Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh |
|
3 |
Trần Văn Toàn |
TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
Nguyễn Duy Chính |
37 Nguyễn Thái Học, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh |
|
5 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Ấp 1, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
|
6 |
Dương Trọng Đạt |
7A Phan Văn Khoẻ, P.13, Q.5, TP.Hồ Chí Minh |
|
7 |
Nguyễn Văn Nhanh |
Bến Đình, X.Mỹ Xuân, H.Tân Thành,T.Bà Rịa Vũng Tàu |
|
8 |
Trần Trung Dũng |
47/8l Ấp Thới Tứ, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh |
|
9 |
Lê Quang Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
|
10 |
Phạm Dũng Vi |
TP. Hồ Chí Minh |
|
11 |
Nguyễn Minh Đăng |
Số 318 Phạm Văn Chiêu, P.9, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh |
|
12 |
Nguyễn Thành Dũng |
215 Đường 30/04, P.1, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
|
13 |
Đặng Tuấn Hưng |
338 Phường Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
|
14 |
Nguyễn Văn Tiền |
Số 215A Lê Văn Thinh, P.Cát Lai, Q.2, TP.Hồ Chí Minh |
|
15 |
Trương Hoài Phong |
TP.Tân An, Tỉnh Long An |
|
16 |
Huỳnh Thạch Vinh |
Tỉnh Đồng Nai |
|
17 |
Trần Xuân Thuỳ |
524/10A Đường 30/4, P.Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
|
18 |
Nguyễn Phương Đông |
P2, TP Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
|
19 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Tỉnh lộ 43, KP2, P.Bình Chiểu,
Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
|
20 |
Lê Văn Do |
Thôn Hai, Dương Phú, Dư Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
|
21 |
Phạm Ngọc Thanh |
Xã Long Khê, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
|
22 |
Đặng Bình Yên |
Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè, Tỉnh
Tiền Giang |
|
23 |
Ngô Gia Từ Thứ |
|
|
24 |
Bùi Kim Long |
Phường Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh |
|
25 |
Nguyễn Thanh Phương |
Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, Tỉnh
Vĩnh Long |
|
26 |
Hoàng Văn Tú |
Xã Tế Lợi, Huyện Nông Cống, Tỉnh
Thanh Hóa |
|
27 |
Hồ Minh Nhật |
Phố Tùng Thiện Vương, P.13, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh |
|
28 |
Trần Minh Chí |
Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, TP. Hồ
Chí Minh |
|
29 |
Nguyễn Tấn Phát |
P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ
Chí Minh |
|
30 |
Lê Thanh Long |
Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
|
31 |
Đỗ Chí Long |
Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau |
|
32 |
Nguyễn Văn Hùng |
Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
|
33 |
Phạm Phi Duy |
373/22 Nguyên tử lực, P.8, TP. Đà Lạt,Tỉnh Lâm Đồng |
|
34 |
Nguyễn Hữu Hợp |
Phố Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
|
35 |
Nguyễn Văn Hoàng |
P.Hưng Lợi, Q.Ninh Kiều, TP. Cần
Thơ |
|
36 |
Bùi Văn Dũng |
P.Tân Mai, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng
Nai |
|
37 |
Võ Ngọc Thanh |
Huyện Ea Kar, Tỉnh Daklak |
|
38 |
Phạm Minh Thành |
Xã Thanh Mỹ, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |
|
39 |
Võ Minh Luân |
151 Trần Quang Khải, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh |
|
40 |
Nguyễn Hà Duy |
Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
|
41 |
Đỗ Văn Ngọc |
97 Nguyễn Duy Trinh, Q.2, TP. Hồ
Chí Minh |
|
42 |
Nguyễn Văn Thuấn |
P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân,
TP. Hồ Chí Minh |
|
43 |
Đỗ Hữu Đạt |
126 Đoàn Văn Bơ, P.9, Q.4, TP. Hồ
Chí Minh |
|
44 |
Đỗ Tấn Phát |
126 Đoàn Văn Bơ, P.9, Q.4, TP. Hồ Chí Minh |
|
45 |
Lương Minh Tùng |
Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi,
TP. Hồ Chí Minh |
|
46 |
Trần Bảo Hoàng |
Đường Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh |
|
47 |
Tạ Tiến Vĩnh |
216 Đỗ Ngọc Thạnh F12, Q.5, TP. Hồ
Chí Minh |
|
48 |
Tạ Tiến Thành |
214 Đỗ Ngọc Thạnh F12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
|
49 |
Trần Khánh Long |
Nguyễn Thị Nhỏ, P.6, Q.6, TP. Hồ
Chí Minh |
|
50 |
Nguyễn Đắc Phúc |
Tổ 2, Ấp 1, Xã Phú Điền, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
|
51 |
Trần Văn Thiêm |
|
|
52 |
Nguyễn Văn Nhân |
TP. Hồ Chí Minh |
|
53 |
Huỳnh Kim Sơn |
Thôn 8B, Xã Thủy Phù, Huyện Hương Thủy, Huế |
|
54 |
Nguyễn Quý |
Đường Thái Thuận, P. An Phú, An Khánh, Q2, TP. HCM |
|